Có 2 kết quả:
程控交换机 chéng kòng jiāo huàn jī ㄔㄥˊ ㄎㄨㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧ • 程控交換機 chéng kòng jiāo huàn jī ㄔㄥˊ ㄎㄨㄥˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
(1) electronic switching system (telecom.)
(2) stored program control exchange (SPC)
(2) stored program control exchange (SPC)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) electronic switching system (telecom.)
(2) stored program control exchange (SPC)
(2) stored program control exchange (SPC)
Bình luận 0